呵呵
かか「A A」
☆ Trạng từ, danh từ
(âm thanh cười) ha ha...
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

呵呵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呵呵
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
呵々大笑 かかたいしょう
cười vang, cười sảng khoái
一気呵成 いっきかせい
một hơi; một mạch
啖呵を切る たんかをきる
tranh luận sôi nổi, nói ào ào làm người khác không nghe được gì
良心の呵責 りょうしんのかしゃく
Cắn rứt lương tâm