啖呵
たんか「A」
☆ Danh từ
Những từ cay độc, từ ngữ chua cay

啖呵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啖呵
啖呵を切る たんかをきる
tranh luận sôi nổi, nói ào ào làm người khác không nghe được gì
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn
呵々大笑 かかたいしょう
cười vang, cười sảng khoái
一気呵成 いっきかせい
một hơi; một mạch
良心の呵責 りょうしんのかしゃく
Cắn rứt lương tâm