Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良心の呵責 りょうしんのかしゃく
Cắn rứt lương tâm
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
責 せき
trách nhiệm
呵々大笑 かかたいしょう
cười vang, cười sảng khoái
一気呵成 いっきかせい
một hơi; một mạch
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)