Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衆議 しゅうぎ
tập trung gặp
議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
決議 けつぎ
nghị quyết
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
決議権 けつぎけん
quyền bầu cử
議決権 ぎけつけん
quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết