Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一泊行軍
いっぱくこうぐん いちはくこうぐん
một đêm qua diễu hành
一泊 いっぱく
một đêm
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
「NHẤT BẠC HÀNH QUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích