一泊行軍
いっぱくこうぐん いちはくこうぐん「NHẤT BẠC HÀNH QUÂN」
☆ Danh từ
Một đêm qua diễu hành

一泊行軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一泊行軍
一泊 いっぱく
một đêm
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.