Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一球さん
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一見さん いちげんさん
khách vãng lai
一休さん イッキュウさん
Tiểu hoà thượng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.