一生懸命勉強する
いっしょうけんめいべんきょうする
Chăm học
一生懸命勉強
することは
君
のためになる。
Nó sẽ trả cho bạn để học tập chăm chỉ.
一生懸命勉強
する
者
は
誰
でも
必
ず
成功
する。
Ai chăm chỉ học hành thì không thể không thành công.
一生懸命勉強
するなら、
彼
は
テスト
に
合格
するだろうに。
Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.
Gắng học.
