Các từ liên quan tới 一番町 (仙台市)
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
番台 ばんだい
một đồng hồ đứng; một người quan sát có cái ghế
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)