Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一発試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
一次試験 いちじしけん
kỳ thi giai đoạn một, kỳ thi giai đoạn đầu
鼻誘発試験 びゆーはつしけん
xét nghiệm khiêu khích mũi (để xác định thứ dị ứng)
発癌性試験 はつがんせいしけん
kiểm tra khả năng gây ung thư
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
一軸圧縮試験 いちじくあっしゅくしけん
thí nghiệm nén không nở hông
共通一次試験 きょうつういちじしけん
kỳ thi giai đoạn 1 (thi vào đại học)