Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石投げ いしなげ
throwing stones
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
投石 とうせき
sự ném đá (vào...)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
投石機 とうせきき
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
投石紐 とうせきひも
sling (weapon)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
一石を投じる いっせきをとうじる
tạo ra một sự khuấy động, tạo ra những cơn sóng