Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投石 とうせき
sự ném đá (vào...)
石投 いしなぎ イシナギ
striped jewfish (Stereolepis doederleini)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
投機 とうき
sự đầu cơ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
投石紐 とうせきひも
sling (weapon)