投石
とうせき「ĐẦU THẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ném đá (vào...)

Bảng chia động từ của 投石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投石する/とうせきする |
Quá khứ (た) | 投石した |
Phủ định (未然) | 投石しない |
Lịch sự (丁寧) | 投石します |
te (て) | 投石して |
Khả năng (可能) | 投石できる |
Thụ động (受身) | 投石される |
Sai khiến (使役) | 投石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投石すられる |
Điều kiện (条件) | 投石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投石しろ |
Ý chí (意向) | 投石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投石するな |
投石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投石
投石機 とうせきき
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
投石紐 とうせきひも
sling (weapon)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石投 いしなぎ イシナギ
striped jewfish (Stereolepis doederleini)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石投げ いしなげ
throwing stones
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
一石を投じる いっせきをとうじる
tạo ra một sự khuấy động, tạo ra những cơn sóng