Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一節切
一節切り ひとよぎり いっせつぎり
một - chắp nối âm nhạc tre phối dàn nhạc
一節 いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一切 いっさい
hoàn toàn (không)
一音節 いちおんせつ
từ đơn tiết
一中節 いっちゅうぶし
Nhất trung tiết (dòng nhạc cổ truyền quan trọng của Nhật Bản, mang phong cách thanh nhã, trầm lắng, với giai điệu tinh tế, trang trọng)