一粒子既約
いちりゅうしきやく いちりゅうしすんでやく
☆ Danh từ
Hạt không thể phân chia được nữa; hạt cơ bản (vật lý)

一粒子既約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一粒子既約
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
一粒 ひとつぶ
Một hạt
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
一粒種 ひとつぶだね
một trẻ em duy nhất
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).