既約表現
きやくひょうげん すんでやくひょうげん「KÍ ƯỚC BIỂU HIỆN」
☆ Danh từ
Biểu diễn không khả quy

既約表現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既約表現
絶対既約表現 ぜったいきやくひょうげん
biểu diễn không khả quy tuyệt đối
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
既発表 きはっぴょう すんではっぴょう
đã được xuất bản
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor