Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網打ち あみうち
việc giữ tay đối phương và xoay ngược cơ thể đối phương về phía sau
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
網を打つ あみをうつ
đan lưới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
一夜大尽 いちやだいじん
đột nhiên trở nên giàu có
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.