Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
盆と正月が一緒に来た様 ぼんとしょうがつがいっしょにきたよう
mọi việc bận rộn, hạnh phúc cùng đến 1 lúc
一緒 いっしょ
ご一緒 ごいっしょ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat