一般データ保護規則
いっぱんデータほごきそく
Quy định bảo vệ dữ liệu chung
一般データ保護規則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般データ保護規則
EU一般データ保護規則 EUいっぱんデータほごきそく
quy định bảo vệ dữ liệu chung (gdpr) (eu)
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu
一般保護違反 いっぱんほごいはん
lỗi bảo vệ tổng quát
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
一般原則 いっぱんげんそく
nguyên lý cơ bản
一般規定 いっぱんきてい
qui định chung.
データ機密保護 データきみつほご
bảo mật dữ liệu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.