一般規定
いっぱんきてい「NHẤT BÀN QUY ĐỊNH」
Qui định chung.

一般規定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般規定
一般協定 いっぱんきょうてい
hiệp định chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般データ保護規則 いっぱんデータほごきそく
quy định bảo vệ dữ liệu chung
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát