Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般名詞 いっぱんめいし
danh từ chung
一段動詞 いちだんどうし
động từ 1 bước (kiểu ii)
一般自動動作 いっぱんじどうどうさ
hoạt động tự động chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
動詞 どうし
động từ
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường