Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般名 いっぱんめい
tên phổ biến
一般動詞 いっぱんどうし
động từ chung
名詞 めいし なことば
danh từ
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
名容詞 めいようし
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ