Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般化算術数列
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
算術級数 さんじゅつきゅうすう
cấp số số học
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般会計予算 いっぱんかいけいよさん
ngân quỹ tài khoản chung
算術 さんじゅつ
số học, thuật toán
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học