一般向き
いっぱんむき「NHẤT BÀN HƯỚNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chung, phổ biến

一般向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般向き
一般向け いっぱんむけ
cho công chúng
一般的傾向 いっぱんてきけいこう
xu hướng chung
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ