一般的傾向
いっぱんてきけいこう
☆ Danh từ
Xu hướng chung

一般的傾向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般的傾向
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
一般的 いっぱんてき
chung chung
一般向き いっぱんむき
chung, phổ biến
一般向け いっぱんむけ
cho công chúng
傾向 けいこう
khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
インフレ傾向 インフレけいこう
xu hướng gây lạm phát