一般均衡理論
いっぱんきんこうりろん
☆ Danh từ
Tướng equilibrium

一般均衡理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般均衡理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
一般論 いっぱんろん
quan điểm phổ biến
均衡 きんこう
cán cân; sự cân bằng; cân bằng
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
ナッシュ均衡 ナッシュきんこう
Cân bằng Nash (là một định lý trong lý thuyết trò chơi - một nhánh của toán học ứng dụng)
不均衡 ふきんこう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng