Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
統一科学 とういつかがく
khoa học hợp nhất
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.