Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
状況 じょうきょう
bối cảnh
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
ネットワーク状況 ネットワークじょうきょう
điều kiện mạng
エントリ状況 エントリじょうきょう
trạng thái vào
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ