Các từ liên quan tới 一般教育修了上級レベル
一般教育 いっぱんきょういく
sự giáo dục chung
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
一般研修 いっぱんけんしゅう
Tu nghiệp bình thường
一般教養 いっぱんきょうよう
đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
一般教書 いっぱんきょうしょ
bản thông báo gửi quốc hội hàng năm của Tổng thống nước Mỹ
修了 しゅうりょう
sự hoàn thành; sự kết thúc (khóa học).
一貫教育 いっかんきょういく
integrated education, integrated school system, system where students can progress from elementary through secondary levels without entrance examinations