Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
一般用 いっぱんよう
Sử dụng chung
構造部材 こうぞうぶざい
Vật liệu kết cấu
一般化構造体要素 いっぱんかこうぞうたいようそ
yết tố cấu trúc chung
一次構造 いちじこうぞう
cấu trúc bậc một của protein
非構造部材 ひこうぞうぶざい
phần tử phi cấu trúc, thành viên phi cấu trúc
一般用ハンドソープ いっぱんようハンドソープ
xà phòng dùng chung
一般車用 いっぱんしゃよう
xe thông thường