一般生活
いっぱんせいかつ「NHẤT BÀN SANH HOẠT」
☆ Danh từ
Cuộc sống hàng ngày, cuộc sống thường nhật

一般生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般生活
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
生活 せいかつ
cuộc sống
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般名 いっぱんめい
tên phổ biến