一般用絆創膏
いっぱんようばんそうこう
☆ Danh từ
Băng cá nhân
一般用絆創膏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般用絆創膏
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
あかぎれ用絆創膏 あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
穿刺保護用絆創膏 せんしほごようばんそうこう
miếng dán bảo vệ kim tiêm
一般用 いっぱんよう
Sử dụng chung
一般用メガネ いっぱんようメガネ
kính mắt thường
一般用(ハンドソープ) いっぱんよう(ハンドソープ)
Xà phòng tay thông thường
一般用ハンドソープ いっぱんようハンドソープ
xà phòng dùng chung
一般車用 いっぱんしゃよう
xe thông thường