穿刺保護用絆創膏
せんしほごようばんそうこう
☆ Danh từ
Miếng dán bảo vệ kim tiêm
穿刺保護用絆創膏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穿刺保護用絆創膏
絆創膏 ばんそうこう バンソーコー バンソーコ
Băng gạc
一般用絆創膏 いっぱんようばんそうこう
băng cá nhân
あかぎれ用絆創膏 あかぎれようばんそうこう
miếng dán trị nứt nẻ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
穿刺 せんし
chọc dò
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
保護用スリーブ ほごようスリーブ
bao bảo vệ
保護用品 ほごようひん
thiết bị bảo vệ