Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般線型群
一般線形モデル いっぱんせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般型投資信託 いっぱんがたとーししんたく
ủy thác đầu tư chung
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát