Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一般線形モデル いっぱんせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
一群 いちぐん
nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)
一般型投資信託 いっぱんがたとーししんたく
ủy thác đầu tư chung