Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一般電役
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一役 ひとやく いちやく
một văn phòng; một văn phòng quan trọng
一般電球タイプLED電球 いっぱんでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED thông thường
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ