一芸入試
いちげいにゅうし「NHẤT VÂN NHẬP THÍ」
☆ Danh từ
Entrance exam for a university giving preference to persons who excel in one special field (skill), one-talent oriented entrance examination

一芸入試 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一芸入試
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
入試 にゅうし
kỳ thi đầu vào
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
一発芸 いっぱつげい
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一入 ひとしお
đặc biệt là, nhất là
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.