Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肌荒れ はだあれ
da khô, da xấu, da thô ráp
荒れ あれ
giông tố.
肌 はだ はだえ
bề mặt
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã