荒れ肌
あれはだ「HOANG CƠ」
☆ Danh từ
Da thô ráp, da xù xì

荒れ肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒れ肌
肌荒れ はだあれ
da khô, da xấu, da thô ráp
荒れ あれ
giông tố.
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh