入院患者一覧表
にゅういんかんじゃいちらんひょう
☆ Danh từ
Danh sách bệnh nhân nội trú
入院患者一覧表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入院患者一覧表
入院患者 にゅういんかんじゃ
Bệnh nhân nội trú.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
入院患者識別バンド にゅういんかんじゃしきべつバンド
vòng tay nhận dạng bệnh nhân nội trú
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
病院-患者関係 びょーいん-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh viện - bệnh nhân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm