一貫作業
いっかんさぎょう「NHẤT QUÁN TÁC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Vận hành liên tục

一貫作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一貫作業
突貫作業 とっかんさぎょう
công việc được thực hiện xuyên xuốt mà không nghỉ ngơi
一貫 いっかん
nhất quán
一般作業マスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク
khẩu trang công việc thông thường
作業 さぎょう
công việc
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat