Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突貫作業 とっかんさぎょう
công việc được thực hiện xuyên xuốt mà không nghỉ ngơi
一貫 いっかん
nhất quán
一般作業マスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク
khẩu trang công việc thông thường
作業 さぎょう
công việc
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
trường liên cấp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat