突貫作業
とっかんさぎょう「ĐỘT QUÁN TÁC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc được thực hiện xuyên xuốt mà không nghỉ ngơi

突貫作業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突貫作業
一貫作業 いっかんさぎょう
vận hành liên tục
突貫 とっかん
sự xuyên qua; sự đâm thủng
突貫する とっかん
xung phong; xung kích; xông lên
突貫工事 とっかんこうじ
sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao.
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp