Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一軍 いちぐん
Một quân đoàn
一率 いちりつ
Giống
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
一率に いちりつに
trong cùng cách đó
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一等軍曹 いっとうぐんそう
hạ sĩ cảnh sát trước hết phân loại
一泊行軍 いっぱくこうぐん いちはくこうぐん
một đêm qua diễu hành