辺り一面
あたりいちめん「BIÊN NHẤT DIỆN」
☆ Cụm từ
Xung quanh, toàn bộ khu vực

辺り一面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺り一面
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
辺り一帯 あたりいったい
toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự
被削面 ひ削面
mặt gia công
側面 / 辺 そくめん / へん
cạnh
一昨年辺り いっさくねんあたり
năm trước lần cuối hoặc gần đó
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
面一 つらいち ツライチ
trạng thái phẳng không có bậc giữa hai bề mặt