Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市バス しバス
xe buýt thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông