Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一面せん断試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
面接試験 めんせつしけん
Thi vấn đáp, bài phỏng vấn
一次試験 いちじしけん
kỳ thi giai đoạn một, kỳ thi giai đoạn đầu
面接試験官 めんせつしけんかん
người phỏng vấn
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
断面 だんめん
mặt cắt
共通一次試験 きょうつういちじしけん
kỳ thi giai đoạn 1 (thi vào đại học)