丁々
ちょうちょう とうとう「ĐINH」
☆ Trạng từ, danh từ
Xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu

丁々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁々
丁々発止 ちょうちょうはっし
(sound) of clashing swords, (arguing) as fiercely as clashing and blocking swords
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không