八丁
はっちょう「BÁT ĐINH」
☆ Danh từ
Thành vấn đề

Từ đồng nghĩa của 八丁
noun
八丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八丁
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
手八丁 てはっちょう
khéo tay
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
胸突き八丁 むなつきはっちょう
thời kỳ khó khăn nhất; đoạn đường núi dốc nhất
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
八 はち や
tám