Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁未七賊
丁未 ひのとひつじ ていび
Đinh Mùi (kết hợp thứ 44 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông, ví dụ như 1907, 1967, 2027)
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
賊 ぞく
quân làm loạn,kẻ trộm,chống đối
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.