Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丁未七賊
丁未 ひのとひつじ ていび
44th of the sexagenary cycle
未丁年 みていねん
chưa đủ tuổi thành niên; tuổi dưới tuổi trưởng thành
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
七 チー しち なな な
thất.