Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七つの子
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
七つ ななつ
bảy cái
七つの大罪 ななつのたいざい
bảy mối tội đầu; bảy đại tội; thất hình đại tội
七つの罪源 ななつのざいげん
bảy mối tội đầu
七つ屋 ななつや
hiệu cầm đồ
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.