Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七光台駅
七光 ななひかり
kiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
親の光は七光り おやのひかりはななひかり
làm ăn nhờ vào uy tín của cha mẹ