Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七夕神社
七夕 たなばた しちせき
ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch)
神社 じんじゃ
đền
七福神 しちふくじん
7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities