Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七曲 (佐倉市)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
七曲がり ななまがり ななきょくがり
quanh co; xoắn ốc (đường đi)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
佐 さ
giúp đỡ
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết